Có 2 kết quả:
积德累功 jī dé lěi gōng ㄐㄧ ㄉㄜˊ ㄌㄟˇ ㄍㄨㄥ • 積德累功 jī dé lěi gōng ㄐㄧ ㄉㄜˊ ㄌㄟˇ ㄍㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to accumulate merit and virtue
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to accumulate merit and virtue
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh