Có 2 kết quả:

积德累功 jī dé lěi gōng ㄐㄧ ㄉㄜˊ ㄌㄟˇ ㄍㄨㄥ積德累功 jī dé lěi gōng ㄐㄧ ㄉㄜˊ ㄌㄟˇ ㄍㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to accumulate merit and virtue

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to accumulate merit and virtue

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0